Ngành học của Trường Đại học Morioka – Morioka Unibversity – 盛岡大学. Chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục xin visa và thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Morioka – Morioka Unibversity – 盛岡大学
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Morioka – Morioka Unibversity | ||||||
盛岡大学 | Thành lập: 1981 | |||||
Address | 〒020-0183 岩手県岩手郡滝沢村滝沢字砂込808
Nhật Bản, 〒020-0605 Iwate Prefecture, Takizawa, Sunakomi, 808 |
|||||
TEL(JAPAN) | +81 19-688-5555 | |||||
mcnyushi@morioka-u.ac.jp | ||||||
URL | http://www.morioka-u.ac.jp/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
Khoa Văn học | Ngành văn hóa xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành văn học Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn hóa Châu Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành giáo dục trẻ em | Giáo dục trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Giáo dục mầm non ( trẻ 24 tháng tuổi) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học dinh dưỡng | Ngành dinh dưỡng học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản