Trường Đại học Oberlin ở Tokyo Nhật Bản
Trường Đại học Obelin – J. F. Oberlin University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Oberlin – J. F. Oberlin University – 桜美林大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Obirin – J. F. Oberlin University | |||||||
桜美林大学 | Thành lập: 1921 | ||||||
Address | 〒194-0294 東京都町田市常盤町3758
3758 Tokiwamachi, Machida, Tokyo 194-0213, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 42-797-2661 | ||||||
info-ctr@obirin.ac.jp | |||||||
URL | http://admissions.obirin.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa nghiên cứu nghệ thuật tự do | Chương trình đào tạo ngôn ngữ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Chương trình ngành văn hóa ngôn ngữ Trung quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình ngành tiếng Anh – Văn học Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Đào tạo Khóa tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chuyên ngành văn học nước Nhật bằng tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo giao tiếp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo văn chương thế giới hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo đa văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo chính trị – tôn giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo Kito giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo đạo đức học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo nghiên cứu khu vực Hoa Kì | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo hợp tác quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo nghiên cứu khu vực Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo nghiên cứu khu vực Asia | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo quan hệ quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình đào tạo lịch sử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình khoa học tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình sư phạm ( giáo dục sư phạm) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình Tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình chuyên ngành kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình chính sách công cộng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình nghiên cứu bảo tàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình khoa học vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình Khóa kinh tế kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình khoa học sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình khoa học hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình khoa học trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình truyền thông ( báo chí) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình khoa học môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa truyền thông toàn cầu | Ngành tiếng Trung Quốc đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành tiếng Nhật đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tiếng Anh đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành giáo dục toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa quản lý kinh doanh | Ngành quản lý kinh doanh | Chương trình kinh doanh ICT | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Chương trình phân phối – tiếp thị kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chiến lược kinh doanh – quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình kinh doanh du lịch – khách sạn – giải trí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chương trình kinh tế tài chính quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kế toán – Tài vụ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khách sạn – Hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thông tin・môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành quản trị hàng không | Kinh doanh hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Luật – kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Hoạt động bay (đào tạo phi công) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa phúc lợi sức khỏe | Ngành sức khỏe học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành phúc lợi sức khỏe tâm thần | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành bảo mẫu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa văn hóa nghệ thuật | Ngành Âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành nghệ thuật trực quan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Biểu diễn – Nhảy | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Từ khóa tìm kiếm: dai hoc oberin o tokyo nhat ban, truong dai hoc oberin tai tokyo nhat ban
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản