Trường Đại học Công Nghệ Shibaura ở Tokyo Nhật Bản
Trường Đại học Công Nghệ Shibaura – Shibaura Institute of Technology. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Công Nghệ Shibaura – Shibaura Institute of Technology – 芝浦工業大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Công Nghệ Shibaura – Shibaura Institute of Technology | |||||||
| 芝浦工業大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
| Address | 〒135-8548 東京都江東区豊洲3-7-5
3 Chome-7-5 Toyosu, Koto, Tokyo 135-8548, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 3-5859-7000 | ||||||
| nyushi@ow.shibaura-it.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.shibaura-it.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học cơ khí cơ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật điện công nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành xây dựng | Khóa thiết kế hệ thống xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa xã hội cơ bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa hệ thống khoa học và công nghệ | Ngành hệ thống kiểm soát máy móc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành hệ thống thông tin điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành hệ thống môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học đời sống | Kỹ thuật y tế sinh mệnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa sinh vật phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa thiết kế kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học thiết kế | Khóa chế tạo robo・Thiết kế thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Thiết kế sản phẩm – sản xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Kiến trúc | Ngành kiến trúc | Thiết kế UA ( Kiến trúc đô thị) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa AS ( kiến trúc không gian) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa AP ( dự án tiên tiến ngành thiết kế) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

