Trường Đại học Tokyo – The Tokyo of University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Tokyo – The Tokyo of University – 東京大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Tokyo – Tokyo University | |||||||
| 東京大学 | Thành lập: | ||||||
| Address | 〒113-8654 東京都文京区本郷7-3-1
7 Chome-3-1 Hongo, Bunkyō, Tokyo 113-8654, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | 81 3-3812-2111 | ||||||
| URL | http://www.u-tokyo.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Ngành xã hội loại 1 | Khoa Luật | Loại 3(Chính trị ) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Loại 2(Luật học chuyên sâu ) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Loại 1(Luật học Tổng hợp ) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Nghệ thuật | Khóa mở rộng khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Nghiên cứu văn học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa văn hóa siêu nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa học cơ bản ( khoa học lịch sử – Triết học) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nhận thức đời sống ( khoa học nhận thức hành vi) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tổng hợp Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành xã hội loại 2 | Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Nghệ thuật | Tổng hợp Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Nghiên cứu văn học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa văn hóa siêu nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa học cơ bản ( khoa học lịch sử – triết học) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa mở rộng khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nhận thức đời sống ( khoa học nhận thức hành vi) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành xã hội loại 3 | Khoa Văn học | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khoa giáo dục | Tổng hợpNgành giáo dục học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Nghệ thuật | Khoa học tự nhiên tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Học thuật tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa học cơ bản ( khoa học lịch sử – triết học) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa văn hóa siêu nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành nghệ thuật tự do | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tổng hợp Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Nghiên cứu văn học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nhận thức đời sống ( khoa học nhận thức hành vi) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa mở rộng khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành tự nhiên loại 1 | Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành kỹ thuật sinh học – hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Xã hội cơ bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa học đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa kỹ thuật thông tin cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa kỹ thuật thông tin địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa kỹ thuật chính xác | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Kỹ thuật số | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học – công nghệ thực vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Kỹ thuật vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành hệ thông hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành sáng tạo hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học | Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiên văn học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành môi trường hành tinh trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa vật lý hành tinh trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học thông tin sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Nghệ thuật | Khóa mở rộng khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Nghiên cứu văn học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa văn hóa siêu nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa học cơ bản ( khoa học lịch sử – triết học) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tổng hợp Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nhận thức đời sống ( khoa học nhận thức hành vi) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành tự nhiên loại 2 | Khoa nông nghiệp | Ngành tài nguyên môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành khoa học ứng dụng đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thú y | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||||
| Khoa Dược | Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||||
| Ngành tự nhiên loại 3 | Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||
| Ngành sức khỏe tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Nghệ thuật | Khóa nhận thức đời sống ( khoa học nhận thức hành vi) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Nghiên cứu văn học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa văn hóa siêu nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tổng hợp Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa mở rộng khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa học cơ bản ( khoa học lịch sử – triết học) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

