Trường Đại học Hosei ở Tokyo Nhật Bản – Hosei University Ichigaya Campus – 法政大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Hosei – Hosei University Ichigaya Campus – 法政大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Hosei – Hosei University Ichigaya Campus | |||||||
法政大学 | Thành lập: | ||||||
Address | 〒102-8160 東京都千代田区富士見2-17-1
2 Chome-17-1 Fujimi, Chiyoda, Tokyo 102-8160, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 3-3264-9240 | ||||||
admaster2013@hosei.ac.jp | |||||||
URL | http://www.hosei.ac.jp | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Luật | Ngành chính trị quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Văn học | Ngành sử học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn học Nhật Bản | Coed | ngày và đêm | 4 năm | ||||
Ngành văn học tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chiến lược kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Văn hóa Quốc tế | Khoa văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa môi trường nhân loại | Ngành môi trường nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Career Design | Ngành thiết kế nghề nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa thiết kế kỹ thuật công nghiệp | Ngành thiết kế hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học thiết kế môi trường đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
GIS(Khoa Nghệ thuật toàn cầu) | Ngành Nghệ thuật toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh doanh đương đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa xã hội học | Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học Xã hội chính sách | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành truyền thông xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa phúc lợi thời đại | Ngành tâm lý lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học thể thao | Ngành y tế thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học thông tin | Ngành máy tính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành phương tiện truyền thông kỹ thuật số | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và công nghệ | Khóa cơ khí | Khóa khoa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa điều hành hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật hệ thống quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật thông tin ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sáng tạo sự sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học đời sống | Ngành Hóa học môi trường ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chức năng sự sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành ứng dụng thực vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
-Bộ giáo dục truyền thông | Khoa Luật | Ngành Luật | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||
Khoa Văn học | Ngành khoa học khu vực | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
Ngành sử học | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
Ngành văn học Nhật Bản | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành thương mại | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản