Trường Đại học Tokyo Metropolitan ở Tokyo Nhật Bản – Tokyo Metropolitan University Minami-Osawa Campus. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Tokyo Metropolitan – Tokyo Metropolitan University Minami-Osawa Campus – 首都大学東京.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Tokyo Metropolitan – Tokyo Metropolitan University Minami-Osawa Campus | |||||||
首都大学東京 | Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒192-0397 東京都八王子市南大沢1-1
1 Chome-1 Minamiosawa, Hachioji, Tokyo 192-0364, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 42-677-1111 | ||||||
URL | http://www.tmu.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành xã hội con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật | Luật học | Chính trị học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa luật pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh doanh kinh tế | Ngành kinh doanh kinh tế | Khóa kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Kinh doanh học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học | Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa môi trường đô thị | Ngành khoa học chính sách đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành cơ sở hạ tầng môi trường đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành môi trường địa lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học môi trường ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa hệ thống thiết kế | Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành công nghệ thông tin điện khí | Khóa hệ thống truyền thông địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Hê thống thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Khóa cơ khí sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ khí thông minh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Nghệ thuật công nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hệ thống khoa học vũ trụ hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa phúc lợi y tế | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành nhân viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản