Trường Đại học Nagoya – Nagoya University – 名古屋大学. Liên hệ với chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Nagoya – Nagoya University – 名古屋大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Nagoya – Nagoya University | |||||||||
名古屋大学 | |||||||||
Address | 〒464-8601 愛知県名古屋市千種区不老町
Furocho, Chikusa Ward, Nagoya, Aichi Prefecture 464-8601, Nhật Bản |
||||||||
TEL(JAPAN) | +81 52-789-5111 | ||||||||
URL | http://www.nagoya-u.ac.jp/ | ||||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||||
Khoa Văn học | Ngành văn học và con người | Lịch sử học・Chủng tộc học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa triết học đạo đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa học hoạt động môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa học ngôn ngữ/văn học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa giáo dục | Ngành Phát triển con người | Khóa học tâm lý xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa học văn hóa xã hội Quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Giáo dục trường họcKhóa thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa học lâm sàng về giáo dục phát triển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa học phát triển giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa Luật | Ngành chính trị/luật pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa IT | Ngành thông tin tự nhiên | Hệ toán lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hệ thống phức tạp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành xã hội và nhân văn | Khóa tâm lý・nhận thức | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Hệ xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành máy tính | Hệ thống thông minh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Hệ thống thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa khoa học | Ngành khoa học trái đất và hành tinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành toán học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||
Ngành khoa học y tế | Chuyên ngành chuyên viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Chuyên Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa học công nghệ kiểm tra | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa học công nghệ bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Kỹ thuật vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành khoa học – công nghệ thực vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành kỹ thuật sinh học – hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành khoa học – công nghệ năng lượng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành máy móc・kỹ thuật hàng không vũ trụ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa kỹ thuật thông tin địên tử địên khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành kiến trúc・dân dụng môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa nông nghiệp | Khoa đời sống ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành tài nguyên sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành môi trường sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||