Trường Đại học Thành phố Nagoya – Nagoya City University – 名古屋市立大学. Liên hệ với chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Thành phố Nagoya – Nagoya City University – 名古屋市立大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Thành phố Nagoya – Nagoya City University | |||||||
名古屋市立大学 Thành lập: 1950 | |||||||
Address | 〒467-8601 愛知県名古屋市瑞穂区瑞穂町字川澄1 | ||||||
TEL(JAPAN) | +81 52-851-5511 | ||||||
shingaku@adm.nagoya-cu.ac.jp | |||||||
URL | http://www.nagoya-cu.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa – Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||||
Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Khoa văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành xã hội hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành giáo dục tâm lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành kế tóan – tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hệ thống quản lý
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành chính sách công nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa mỹ thuật công nghiệp | Ngành thiết kế innovation công nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thiết kế thông tin môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa thiết kế kiến trúc đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Khoa Dược | Ngành dược học con người | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học đời sống | Tổng hợpNgành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||