Trường Đại học Phật Giáo – Bukkyo University – 佛教大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Phật Giáo – Bukkyo University – 佛教大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Phật Giáo – Bukkyo University | ||||||
佛教大学 Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒603-8301 京都府京都市北区紫野北花ノ坊町96
Nhật Bản, 〒603-8301 Kyoto Prefecture, Kyoto, Kita, Murasakino Kitahananobocho, 96 |
|||||
TEL(JAPAN) | +81 75-491-2141 | |||||
butsu-dai@bukkyo-u.ac.jp | ||||||
URL | http://www.bukkyo-u.ac.jp/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
Khoa đạo đức | Ngành Phật giáo | Khóa văn hóa Phật Giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa Phật giáo – thiền viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Văn học | Ngành Anh Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn học Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa lịch sử | Ngành lịch sử | Lịch sử tây âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Lịch sử đông âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Kyoto | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn hóa lịch sử | Khóa văn hóa dân gian – chủng tộc học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khảo cổ học・Địa lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa văn hóa nghệ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Kyoto | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa giáo dục | Ngành tâm lý lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa xã hội học | Ngành xã hội hiện đại | Khóa xã hội cộng đồng lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa quốc tế – văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa thông tin – truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chính sách công nghiệp | Khóa chính sách khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa chính sách môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Phúc lợi xã hội | Ngành phúc lợi xã hội | Khóa chăm sóc phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa phát triển phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa hỗ trợ phúc lợi | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa sức khỏe y tế | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành nhân viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||