Trường Đại học Setsunan – Setsunan University – 摂南大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Setsunan – Setsunan University – 摂南大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Setsunan – Setsunan University | |||||||
摂南大学 | Thành lập: 1975 | ||||||
Address | 〒572-8508 大阪府寝屋川市池田中町17-8
17-8 Ikeda Nakamachi, Neyagawa, Osaka Prefecture 572-0074, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 72-839-9102 | ||||||
nyushika@ofc.setsunan.ac.jp | |||||||
URL | http://www.setsunan.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Luật | Ngành Luật | Chính sách khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Chính sách thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Nghiên cứu pháp luật đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Pháp lý doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa ngoại ngữ | Ngành chữ nước ngoài | Khóa nghề nghiệp quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Tiếng AnhKhóa nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Khóa kinh tế du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa kinh tế khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế | Ngành marketing | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành tài chính kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thông tin kinh tế | Quản lý doanh nghiệp Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kinh doanh IT | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và công nghệ | Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Khóa Hệ thống điện và truyền thông tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Thông tinKhóa truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa điện tử địên khí Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Kiến trúc tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Kỹ thuật kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thiết kế kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí | Ngành sản xuất máy móc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ khíTổng hợp Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học đời sống | Khóa sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế môi trường sống | Khóa thiết kế môi trường sống tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thiết kế không gian | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa thiết kế môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học môi trường đô thị | Khóa tổng hợp môi trường đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Kế hoạch Môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xây dựng đô thị Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Dược | Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||