Trường Đại học Nữ sinh Nara – Nara Women’s University – 奈良女子大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Nữ sinh Nara – Nara Women’s University – 奈良女子大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Nữ sinh Nara – Nara Women’s University | |||||||
奈良女子大学 Thành lập: 1949 | |||||||
Address | 〒630-8506 奈良県奈良市北魚屋西町
Kitauoya Higashimachi, Nara, Nara Prefecture 630-8506, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 742-20-3204 | ||||||
nyusika@jimu.nara-wu.ac.jp | |||||||
URL | http://www.nara-wu.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Văn học | Ngành xã hội- con người học | Khóa Xã hội Thông tin | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa sử học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn học cổ đại | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn hóa truyền thông | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa môi trường khu vực | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành ngôn ngữ văn hóa học | Khóa ngôn ngữ – văn hóa Châu Âu – Mỹ | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa ngôn ngữ văn hóa Nhật Bản – Asian | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học con người | Khóa tâm lý học | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa sư phạm – khoa học nhân văn | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học | Ngành khoa học vật liệu | Khóa hợp tác các mặt hàng | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa vật lý học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa toán học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành môi trường sinh vật hóa học | Hóa học | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa học môi trường | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa sinh vật học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa môi trường và cuộc sống | Ngành thực phẩm dinh dưỡng | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành sức khỏe tâm thần | Khóa Tâm lý học lâm sàng | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa sức khỏe thể thao | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa sức khỏe sinh hoạt | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thông tin môi trường trang phục | Khóa thông tin truyền thông sinh họat | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa môi trường trang phục | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành môi trương sống | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn hóa đời sống | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||