Ngành học của Trường Đại học Hiroshima – Hiroshima University – 広島大学. Chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học với Trường Đại học Hiroshima – Hiroshima University – 広島大学
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Hiroshima – Hiroshima University | |||||||||||
広島大学 | |||||||||||
Address | 〒739-8511 広島県東広島市鏡山1-3-2
Nhật Bản, 〒739-0046 Hiroshima Prefecture, Higashihiroshima, Kagamiyama, 1丁目3-2 |
||||||||||
TEL(JAPAN) | +81 82-422-7111 | ||||||||||
nyushi-group@office.hiroshima-u.ac.jp | |||||||||||
URL | http://www.hiroshima-u.ac.jp/index-j.html | ||||||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||||||
Khoa khoa học tổng hợp | Ngành khoa học tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa Văn học | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa giáo dục | Loại 1 ( giáo dục trường học) | Giáo dục đặc biệtKhóa đào tạo giáo viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Giáo dục sơ cấpKhóa đào tạo giáo viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Loại 2 ( giáo dục văn hóa khoa học) | Khóa tóan lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khóa lĩnh vực tự nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa kỹ thuật – thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Lọai 3 ( Giáo dục văn hóa ngôn ngữ) | Khóa Đào tạo tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khóa văn hóa tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa văn hóa quốc ngữ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Lọai 4( Giáo dục sinh hoạt đời sống) | Khóa thể thao sức khỏe | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khóa nghệ thuật sáng tạo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa văn hóa âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa đời sống con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Loại 5 ( hình thành con người cơ bản) | Khóa Tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khóa Sư phạm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa Luật | Luật học | Khóa buổi tối | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa ban ngày | Coed | đêm | 4 năm | ||||||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Khóa buổi tối | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa ban ngày | Coed | đêm | 4 năm | ||||||||
Khoa khoa học | Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành hệ thống hành tinh trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Ngành khoa học y tế | Chuyên ngành chuyên viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Chuyên Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Nha khoa | Ngành Nha khoa | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Ngành sức khỏe khoang miệng | Khóa Khoa kỹ thuật miệng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khóa Khoa học sức khoẻ răng miệng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa Dược | Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Loại 1 (Máy móc, Vận tải, Vật liệu, Hệ thống Năng lượng) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Loại 2 (Hệ thống điện tử điện khí -thông tin) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Loại 3 (hóa học ứng dụng – kỹ thuật sinh học – kỹ thuật hóa học) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Loại 4 (Xây dựng và Môi trường) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa công nghệ sinh học | Ngành sản xuất sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa khoa học tổng hợp | Ngành sáng tạo quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa khoa học thông tin | Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||