Trường Đại học Tohoku – Tokoku University – 東北大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Tohoku – Tokoku University – 東北大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Tohoku – Tokoku University | |||||||||||
東北大学 | |||||||||||
Address | 〒980-8577 宮城県仙台市青葉区片平二丁目1-1
2 Chome-1-1 Katahira, Aoba Ward, Sendai, Miyagi Prefecture 980-8577, Nhật Bản |
||||||||||
TEL(JAPAN) | +81 22-717-7800 | ||||||||||
nys-nyu1@bureau.tohoku.ac.jp(一般入試) arc@bureau.tohoku.ac.jp(AO入試等) | |||||||||||
URL | http://www.tohoku.ac.jp/ | ||||||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||||||
Khoa Văn học | Ngành xã hội- con người học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa giáo dục | Ngành giáo dục học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa Luật | Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa khoa học | Khóa vật lý không gian vũ trụ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành vật chất hành tinh – trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành môi trường địa cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Ngành khoa học y tế | Khoa học công nghệ kiểm tra | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa học công nghệ bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Nha khoa | Ngành Nha khoa | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Khoa Dược | Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành hóa học – kỹ thuật sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành kỹ thuật điện – thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa cơ khí hàng không cao cấp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành kiến trúc môi trường – xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành tổng hợp vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa nông nghiệp | Ngành ứng dụng hóa – sinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành sản xuất sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản