Trường Đại học Công Nghệ Kanagawa – Kanagawa Institute of Technology. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Công Nghệ Kanagawa – Kanagawa Institute of Technology – 神奈川工科大学.
Thông tin đại chỉ và ngành học
Đại học Công Nghệ Kanagawa – Kanagawa Institute of Technology | ||||||||
神奈川工科大学 | Thành lập: 1975 | |||||||
Address | 〒243-0292 神奈川県厚木市下荻野1030
1030 Shimoogino, Atsugi, Kanagawa Prefecture 243-0292, Nhật Bản |
|||||||
TEL(JAPAN) | +81 46-241-1211 | |||||||
nys@kait.jp | ||||||||
URL | http://www.kait.jp/ | |||||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Khóa cơ khí | Khóa vũ trụ hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kỹ sư sáng tạo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa kỹ sư toàn cầu (JABEE chứng nhận) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa kỹ thuật thông tin địên tử địên khí | Khóa kỹ sư địên dân dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ sư thực hành | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa kỹ sư toàn cầu (JABEE chứng nhận) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành Hóa học ứng dụng | Khóa hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ sư hóa học tổng hớp ( JABEE chứng nhận) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành kỹ thuật lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp chế tạo | Ngành phát triển điện gia đình | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Robot・Cơ điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành phát triển hệ thống xe hơi | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa ứng dụng khoa học sinh học | Ngành khoa học dinh dưỡng đời sống | Đào tạo quản lý dinh dưỡng viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành ứng dụng khoa học sinh học | Khóa môi trường sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa thực phẩm sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa sức khỏe – y tế sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa sinh học tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa thực vật sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa mỹ phẩm sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa IT | Ngành kỹ thuật thông tin | Khóa vận dụng phát triển hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa thông tin cơ bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Thiết kế thông tin Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa chuyên gia thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành giao tiếp truyền thông thông tin mạng | Khóa bảo mật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa mạng net | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành thông tin truyền thông | Khóa truyền thông minh họa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa truyền thông âm thanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa tương tác truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa nhân vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa hoạt hình viên CG | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khóa lập trình game | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||