Trường Đại học Shinshu – Shinshu University – 信州大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Shinshu – Shinshu University – 信州大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Shinshu – Shinshu University | |||||||
信州大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒390-8621 長野県松本市旭3-1-1
3 Chome-1-1 Asahi, Matsumoto, Nagano Prefecture 390-8621, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 263-35-4600 | ||||||
URL | http://www.shinshu-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Nhân văn | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa giáo dục | Ngành đào tạo giáo viên giáo dục | Giáo viên khoa học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Giáo viên bản ngữ Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giáo dục hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo viên Khóa tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo viên toán học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo viên nghiên cứu xã hội Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Y tế- Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục mỹ thuật – đồ họa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Giáo dục âm nhạc Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục kỹ thuật – sản xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giáo dục ngoài trời | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giáo dục hỗ trợ tâm lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục nội trợ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật học | Tổng hợpNgành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học | Khóa tóan học | Khóa thông tin tự nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa học – tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học | Khóa vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa khoa học trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tuần hoàn vật chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành khoa học y tế | Phương pháp vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Kiểm tra khoa học kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Liệu pháp làm việc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành xây dựng môi trường nước | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành công nghệ thông tin điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hóa học vật chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa nông nghiệp | Ngành khoa học đời sống – nông học | Khóa tài nguyên thực vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa tài nguyên động vật – sinh vật phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa chức năng sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cộng đồng bảo vệ môi trường – rừng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa dệt may | Ngành dệt sợi tiên tiến – dệt cấy | Khóa dệt cấy | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa dệt tiên tiến | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí – robot | Khóa kỹ sư công trình sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ học chức năng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa hóa học – vật liệu | Khóa ứng dụng phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cao phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ thuật vật liệu quang | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành ứng dụng sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||