Trường Đại học Shizuoka – Shizuoka University – 静岡大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Shizuoka – Shizuoka University – 静岡大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Shizuoka – Shizuoka University | |||||||
| 静岡大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
| Address | 〒422-8529 静岡県静岡市駿河区大谷836
836 Oya, Suruga Ward, Shizuoka, Shizuoka Prefecture 422-8017, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 54-237-1111 | ||||||
| onyushi@ipc.shizuoka.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.shizuoka.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa khoa học xã hội và nhân văn – khóa ban ngày | Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nhân văn học Khóa văn hóa chủng tộc học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lịch sử học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành ngôn ngữ văn hóa học | Khóa ngôn ngữ-văn hóa Asian và Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa văn hóa ngôn ngữ Âu Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa so sánh ngôn ngữ-văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học xã hội và nhân văn – khóa buổi tối | Luật học | Coed | đêm | 4 năm | |||
| Ngành kinh tế | Coed | đêm | 4 năm | ||||
| Khoa giáo dục | Ngành đào tạo giáo viên giáo dục | Khóa phát triển sư phạm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa sư phạm giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Đào tạo bảo mẫu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa phát triển trẻ em tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa IT | Ngành Thông tin học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành thông tin xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học | Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học sáng tạo (Phát triển nguồn nhân lực toàn cầu) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học vật liệu địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học hệ thống tóan lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học công nghệ sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa nông nghiệp | Khoa đời sống ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành tài nguyên sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa nghiên cứu sáng tạo vùng (chương trình giáo dục) | Ngành phòng chống thiên tai – môi trường khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành quản ký khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa cộng sinh khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành quản lý – nghệ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành quảng bá thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Công ty du học nhật bản

