Ngành học của Trường Đại học Akita – Akita University – 秋田大学. Chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục xin visa và đăng ký học với Trường Đại học Akita – Akita University – 秋田大学
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Akita – Akita University | |||||||
| 秋田大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
| Address | 〒010-8502 秋田県秋田市手形学園町1-1
1-1 Tegatagakuenmachi, Akita, Akita Prefecture 010-8502, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 18-889-2207 | ||||||
| nyushi@jimu.akita-u.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.akita-u.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa tài nguyên Quốc tế | Ngành tài nguyên quốc tế | Khóa môi trường phát triển tài nguyên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa tài nguyên khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa chính sách tài nguyên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa văn hóa giáo dục | Ngành Giáo dục trường học | Giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Giáo viên Khóa tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa phát triển trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa thực tập thực tiễn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo viên Khoa học tự nhiên Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành văn hóa khu vực học | Khoa văn hóa quốc tế Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa khu vực xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tâm lý thực tiễn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Ngành khoa học y tế | Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Chuyên ngành chuyên viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Chuyên Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học và công nghệ | Ngành khoa học đời sống | Khóa sinh vật phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành khoa học vật liệu | Kỹ thuật ứng dụng hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thông tin điện tử – toán học | Khóa kỹ thuật thông tin con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Kỹ thuật địên – Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa học – tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật thiết kế hệ thống | Khóa kỹ thuật sản xuất sáng tạo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Kỹ thuật môi trường dân dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học đời sống | Ngành y học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa đời sống ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành sinh vật phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

