Trường Đại học Bunkyo tại Kanagawa Nhật Bản
Trường Đại học Bunkyo – Bunkyo University Shonan Campus – 湘南キャンパス. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Bunkyo – Bunkyo University Shonan Campus – 湘南キャンパス.
Thông tin đại chỉ và ngành học
| Đại học Bunkyo – Bunkyo University Shonan Campus | |||||||
| 文教大学 (湘南キャンパス) | |||||||
| Address | 〒253-8550 神奈川県茅ヶ崎市行谷1100
1100 Namegaya, Chigasaki, Kanagawa Prefecture 253-8550, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 467-53-2111 | ||||||
| nyushi@www.bunkyo.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.bunkyo.ac.jp/ open.shonan.bunkyo.ac.jp | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa giáo dục | Ngành Giáo dục trường học | Mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Quốc ngữ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Nội trợ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành giáo dục tâm lý | Tâm lý trẻ mầm non | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Giáo dục tâm lý trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học nhân văn | Ngành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành tâm lý lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Văn học | Ngành văn học Trung Quốc – Tiếng Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành văn học Anh – Mỹ, Ngôn ngữ Anh – Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành văn học Nhật Bản bằng tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành chữ nước ngoài | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa IT | Ngành biểu diễn phương tiện truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành công nghệ thông tin xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành hệ thống thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Quốc tế | Ngành du lịch quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành hiểu biết quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa dinh dưỡng và sức khỏe | Ngành quản lý dinh dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

