Trường Đại học Chiba tại Nhật Bản
Ngành học của Trường Đại học Chiba – Chiba University. Chúng tôi hỗ trợ các bạn làm thủ tục xin visa và đăng ký học tại Trường Đại học Chiba – Chiba University – 千葉大学

Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Chiba – Chiba University | |||||||
| 千葉大学 | |||||||
| Address | 〒263-8522 千葉県千葉市稲毛区弥生町1-33 | ||||||
| TEL(JAPAN) | +81 43-251-1111 | ||||||
| dfd2182@office.chiba-u.jp | |||||||
| URL | http://www.chiba-u.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa Nghệ thuật Quốc tế | Ngành nghệ thuật tự do quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Văn học | Ngành văn học và con người | Ngôn ngữ văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa sử học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Nhật Bản – Văn học Âu Á | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa hành vi | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa luật chính trị | Ngành Luật – Chính Trị | Khóa kinh tế – Kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa chính trị – chính sách | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa giáo dục | Ngành đào tạo giáo viên tiểu học | Khóa khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Tuyển chọn xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tuyển chọn số học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tuyển chọn quốc ngữ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Đồ họa – Thủ công | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tuyển chọn âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Nội trợ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tiếng anh tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa kỹ thuật- sản xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tâm lý giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành đào tạo giáo viên trung học cơ sở | Giáo viên khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Giáo dục mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo dục Tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lĩnh vực giáo dục quốc ngữ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo dục nội trợ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo viên nghiên cứu xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo dục Y tế- Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo dục kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo dục âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Giáo dục tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành đào tạo bảo mẫu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành đào tạo giáo viên mầm non | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành đào tạo giáo viên giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học | Khóa tóan học – thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp | Khóa kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Kỹ thuật y tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành hệ thống đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Kỹ thuật địên – Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Kỹ thuật ứng dụng hóa học cộng sinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành hóa hữu cơ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa trồng trọt | Ngành làm vườn | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kinh tế tài nguyên thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành môi trường xanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học ứng dụng đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Khoa Dược | Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản
