Trường Đại học Chubu – Chubu University – 中部大学. Liên hệ với chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Chubu – Chubu University – 中部大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Chubu – Chubu University | |||||||
中部大学 | Thành lập: 1964 | ||||||
Address | 〒487-8501 愛知県春日井市松本町1200
1200 Matsumotocho, Kasugai, Aichi Prefecture 487-8501, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 568-51-1111 | ||||||
koho@chubu.ac.jp | |||||||
URL | http://www.chubu.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học – công nghệ Robot | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xây dựng đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành KHCN hàng không vũ trụ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học hệ thống địên tử địên khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa quản trị thông tin | Ngành kinh doanh tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa quan hệ Quốc tế | Ngành quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Nhân văn | Ngành giao tiếp truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng AnhVăn hóa Châu Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn hóa – ngôn ngữ Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành lịch sử, khoa học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa sinh học ứng dụng | Ngành thực phẩm dinh dưỡng học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Sinh vật môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành ứng dụng hóa – sinh | Ngành quản lý dinh dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Chuyên ngành thực phẩm dinh dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa y học cuộc sống | Ngành y tế thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành nhân viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành y học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa giáo dục hiện đại | Ngành giáo dục trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành giáo dục hiện đại | Giáo dục trung cấp, Quốc ngữ, toán học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Chuyên ngành giáo dục hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||