Trường Đại học Chukyo – Chukyo University – 中京大学. Liên hệ với chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Chukyo – Chukyo University – 中京大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Chukyo – Chukyo University | |||||||
中京大学 | Thành lập: 1956 | ||||||
Address | 〒466-8666 愛知県名古屋市昭和区八事本町101-2
101-2 Yagotohonmachi, Showa Ward, Nagoya, Aichi Prefecture 466-8666, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 52-835-7111 | ||||||
URL | http://nc.chukyo-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa tiếng anh quốc tế | Ngành tiếng anh quốc tế | Khóa nghiên cứu quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa văn hóa tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tiếng Anh quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Nghệ thuật Quốc tế | Ngành nghệ thuật tự do quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Văn học | Ngôn ngữNgành biểu hiện | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn hóa lịch sử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn học Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Tâm lý | Ngành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Luật | Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa chính sách tổng hợp | Ngành chính sách tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa xã hội hiện đại | Ngành xã hội hiện đại | Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Khoa văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Phúc lợi xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giao tiếp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành kỹ thuật thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học thể thao | Ngành giáo dục thể chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thể thao thi đấuhọc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||