Trường Đại học Chuo ở Tokyo Nhật Bản
Trường Đại học Chuo – Chuo University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Chuo – Chuo University – 中央大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Chuo – Chuo University | |||||||
| 中央大学 | Thành lập: 1885 | ||||||
| Address | 〒192-0393 東京都八王子市東中野742-1
742−1 Higashinakano, Hachiōji-shi, Tōkyō-to 192-0351, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 42-674-3311 | ||||||
| nyuusi2@tamajs.chuo-u.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.chuo-u.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa Luật | Ngành luật quan hệ doanh nghiệp quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa LuậtKhóa đào tạo truyền thông- | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
| Khoa kinh tế | Ngành kinh tế công cộng – môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Kinh tếNgành hệ thống thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Thương mại | Ngành kinh tế | Khóa Flex Plus 1 | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa Flex | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Kế tóan | Khóa Flex | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa Flex Plus 1 | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thương mại – giao dịch | Khóa Flex Plus 1 | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa Flex | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành tài chính | Khóa Flex | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa Flex Plus 1 | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học và công nghệ | Ngành môi trường đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa cơ khí chi tiết cao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tổng hợp ngành khoa học – công nghệ nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thông tin truyền thông điện tử địên khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật hệ thống quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Văn học | Ngành xã hội- con người học | Văn học – Văn hóa – Ngôn ngữ Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Văn học – Văn hóa – Ngôn ngữ Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Văn học quốc gia | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Văn học – Văn hóa – Ngôn ngữ Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Văn học – Văn hóa – Ngôn ngữ Trung quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa sư phạm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lịch sử Đông Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lịch sử Tây Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Xã hộiThông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa chính sách tổng hợp | Ngành chính sách văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành khoa học chính sách | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

