Trường Đại học Công lập Osaka – Osaka City University – 大阪市立大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Công lập Osaka – Osaka City University – 大阪市立大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Công lập Osaka – Osaka City University | ||||||
大阪市立大学 Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒558-8585 大阪府大阪市住吉区杉本3-3-138
3 Chome-3-138 Sugimoto, Sumiyoshi Ward, Osaka, Osaka Prefecture 558-8585, Nhật Bản |
|||||
TEL(JAPAN) | +81 6-6605-2011 | |||||
www-admin2006@osaka-cu.ac.jp | ||||||
URL | http://www.osaka-cu.ac.jp/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
Khoa khoa học đời sống | Ngành phúc lợi con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành môi trường sinh hoạt | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thực phẩm dinh dưỡng học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Văn học | Triết họcNgành lịch sử | Triết học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lịch sử Thế Giới Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hành vi con người | Sư phạm Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Địa lý học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành ngôn ngữ văn hóa học | Khóa văn hóa ngôn ngữ Anh Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa văn tự Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa văn học Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa văn hóa hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa ngôn ngữ ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa văn hóa ngôn ngữ Đức – Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Luật | Luật học | Khóa quốc tế – doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Khóa hành chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa Thương mại | Ngành thương mại | Ngành Kinh doanh quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Kinh doanhKhóa thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa quản lý đô thị – sản xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa tài chính – lưu thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học | Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành kỹ thuật điện | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành khoa học – công nghệ thực vật điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học công nghệ sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||
Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||