Ngành học của Trường Đại học Hirosaki – Hirosaki University – 弘前大学. Chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục xin visa và làm thủ tục đăng ký với Trường Đại học Hirosaki – Hirosaki University – 弘前大学
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Hirosaki – Hirosaki University | ||||||
弘前大学 | Thành lập: 1949 | |||||
Address | 〒036-8560 青森県弘前市文京町1
1 Bunkyocho, Hirosaki, Aomori Prefecture 036-8560, Nhật Bản |
|||||
TEL(JAPAN) | 81 172-36-2111 | |||||
nyushi@cc.hirosaki-u.ac.jp | ||||||
URL | http://www.hirosaki-u.ac.jp/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Ngành kinh doanh xã hội | Luật kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Chiến lược doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa hành vu khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành sáng tạo văn hóa | Tài nguyên văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Cộng sinh đa văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa giáo dục | Ngành đào tạo giáo viên giáo dục | Giáo dục tiểu học – Trung học ( cấp I – cấp II) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành đào tạo bảo mẫu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||
Ngành khoa học y tế | Khoa học công nghệ kiểm tra | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Chuyên Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa học công nghệ bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Chuyên ngành chuyên viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học và công nghệ | Ngành khoa học vật liệu | Khoa học – tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Vật liệu, vật lý, thiên văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa học ứng dụng tính toán | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kỹ thuật thông tin địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành phòng chống thiên tai môi trường toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cơ khí | Hệ thống thông minh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ứng dụng y học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hóa học sáng tạo vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành năng lượng tự nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học đời sống nông nghiệp | Ngành sinh vật học | Sinh vật học cơ bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Môi trường sinh thái | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành sinh vật phân tử | Khóa sinh vật phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ứng dụng cuộc sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành tài nguyên thực phẩm | Công nghệ sinh học thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Thực phẩm học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Môi trường sản xuất thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành nông nghiệp quốc tế hóa | Kinh tế trang trại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành làm vườnNông học Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kỹ thuật môi trường khu vực | Nông nghiệp dân dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Nông thôn miền núi | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản