Trường Đại học Hokkaido – Hokkaido University – 北海道大学
Tuyển sinh của Trường Đại học Hokkaido – Hokkaido University – 北海道大学. Chúng tôi hỗ trợ các bạn thủ tục xin visa và đăng ký học tại Trường Đại học Hokkaido – Hokkaido University – 北海道大学
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Hokkaido – Hokkaido University | |||||||||
北海道大学 | Thành lập: 1876 | ||||||||
Address | 〒060-0808 北海道札幌市北区北8条西5丁目
5 Chome Kita 8 Jonishi, Kita, Sapporo, Hokkaido 060-0808, Nhật Bản |
||||||||
TEL(JAPAN) | +81 11-716-2111 | ||||||||
ac-info@academic.hokudai.ac.jp | |||||||||
URL | http://www.hokudai.ac.jp/ | ||||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||||
Khoa Văn học | Ngành Văn hóa con ngừơi Khóa C | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa giáo dục | Ngành giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa Luật | Ngành luật đại cương | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa khoa học | Ngành khoa học trái đất và hành tinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành Sinh vật học | Lĩnh vực chức năng vi mô phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Lĩnh vực sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||
Ngành khoa học y tế | Chuyên ngành chuyên viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa học công nghệ bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa học công nghệ kiểm tra | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Chuyên Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Nha khoa | Ngành Nha khoa | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||
Khoa Dược | Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành thông tin địên tử | Kỹ thuật địên – Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Thông tin Sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Hệ thống điều khiển điện | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Mạng truyền thông Media | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa học – công nghệ thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành khoa học kỹ thuật môi trường – xã hội | Kỹ thuật môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Kiến trúc đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Hệ thống tuần hoàn tài nguyên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Nghiên cứu cơ sở hạ tầng xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Nghiên cứu chính sách đất quốc gia | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành ứng dụng khoa học kỹ thuật | Kỹ thuật ứng dụng hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Kỹ thuật ứng dụng vật lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Kỹ thuật ứng dụng vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành khoa học cơ khí – dự báo | Hệ thống cơ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Thông tin máy móc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa nông nghiệp | Ngành chức năng hóa sinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Khoa lâm nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa đời sống ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành tài nguyên sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành khoa học chăn nuôi | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa Kỹ thuật sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành kinh tế nông nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa thú y | Chăm sóc thú y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||
Khoa Thủy sản | Ngành khoa học nhân chủng học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||
Ngành khoa học – tài nguyên biển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành sinh học biển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Ngành hóa học chức năng – tài nguyên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản