Trường Đại học Ibaraki – Ibaraki University – 茨城大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Ibaraki – Ibaraki University – 茨城大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Ibaraki – Ibaraki University | |||||||
茨城大学 | Thành lập 1949 | ||||||
Address | 〒310-8512 茨城県水戸市文京2-1-1
2 Chome-1-1 Bunkyo, Mito, Ibaraki Prefecture 310-8512, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 29-228-8111 | ||||||
URL | http://www.ibaraki.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa khoa học xã hội và nhân văn | Ngành văn hóa nhân loại | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành luật kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xã hội hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa giáo dục | Ngành đào tạo giáo viên giáo dục | Khóa xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa quốc ngữ ( tiếng nhật) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa toán học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Y tế- Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa mỹ thuật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa âm nhạc học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa giáo dục thực tiễn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa nội trợ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành đào tạo bảo mẫu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học | Ngành khoa học | Khóa tóan học – tóan thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa khoa học liên ngành | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa môi trường khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp- khóa ban ngày | Ngành kỹ thuật điện | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hệ thống đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ thuật thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp Flex | Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Coed | đêm | 4 năm | |||
Khoa nông nghiệp | Ngành thực phẩm đời sống | Công nghiệp thực phẩm quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa học sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tổng hợp ngành nông nghiệp khu vực | Nông nghiệp học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa cộng sinh khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản