Trường Đại học Kanagawa – Kanagawa University – 神奈川大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kanagawa – Kanagawa University – 神奈川大学.
Thông tin đại chỉ và ngành học
Đại học Kanagawa – Kanagawa University | |||||||||||
神奈川大学 | |||||||||||
Address | 〒221-8624 神奈川県横浜市神奈川区六角橋3-26-1
3 Chome-27-1 Rokkakubashi, Kanagawa, Yokohama, Kanagawa Prefecture 221-8686, Nhật Bản |
||||||||||
TEL(JAPAN) | |||||||||||
※お問合せはHPから | |||||||||||
URL | http://www.kanagawa-u.ac.jp | ||||||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||||||
Khoa Luật | Ngành Luật | Xã hội hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Luật doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa luật sư | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành hành chính tự trị | Hình thể đảm bảo xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Hình thể xây dựng thị trấn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Chính sách pháp luật môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tếChuyên ngành kinh tế hiện đại | Học về sản xuất – doanh nghiệp – thị trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Học về chính sách cộng đồng – môi trường – phúc lợi | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Học về xã hội – kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành kinh doanh đương đại | Học về kế tóan – doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Học về kinh doanh – marketing | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Học về thương mại – kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành phân tích kinh tế | Phân tích chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Phân tích dữ liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành thương mại quốc tế | Tiếng Anh・lĩnh vực văn học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khoa ngoại ngữ | Ngành văn học tiếng Anh | Tiếng Anh・Giáo viên tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Hệ thống cửa hàng – vận chuyển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Tiếng Anh・lĩnh vực văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành ngôn ngữ Tây Ban Nha | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành tiếng Trung quốc | Ngôn ngữ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Văn hóa xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành giao lưu văn hóa quốc tế | Mô hình III ( giáo viên tiếng nhật) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Mô hình II ( du lịch học) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Mô hình I ( văn hóa kinh doanh) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Mô hình IV ( tiếng Anh quốc tế) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Mô hình V ( ngôn ngữ trọng yếu thứ 2) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Mô hình IV ( nghệ nhân bảo tàng) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa khoa học nhân văn | Ngành khoa học con người | Xã hội nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Tâm lý phát triển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa khoa học | Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành Sinh vật học | Lĩnh vực tập thể sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Lĩnh vực tế bào sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Lĩnh vực phân tử sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Tóan Lý・Ngành vật lý học | Tóan Lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Vật Lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Chương trình vật lý tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Khóa kỹ thuật thông tin địên tử địên khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành Hóa học vật chất sinh tồn | Lĩnh vực cơ năng sinh tồn – sinh sản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Vật liệu – khoa học Nano | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Lĩnh vực môi trường – năng lượng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Thông tinNgành sáng tạo hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành kiến trúc | Thiết kế kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Kết cấu xây dựng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Kiến trúc môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành khoa học kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Chương trình khoa học tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||