Trường Đại học Keio ở Tokyo Nhật Bản
Trường Đại học Keio – Keio University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Keio – Keio University – 慶應義塾大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Keio – Keio University | |||||||
| 慶應義塾大学 | Thành lập: | ||||||
| Address | 〒108-8345 東京都港区三田2-15-45
2 Chome-15-45 Mita, Minato-ku, Tōkyō-to 108-8345, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 3-5427-1517 | ||||||
| admissions@info.keio.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.keio.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa Văn học | Ngành xã hội- con người học | Lịch sử thẩm mỹ – mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Văn học quốc gia | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Văn hóa Âu Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Văn học Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Văn học trung quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Văn học Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa sư phạm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa học nhân văn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lịch sử Tây Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lịch sử Đông Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Thông tin thư viện | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khảo cổ dân tộc học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Đạo đức học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Luật | Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Thương mại | Ngành thương mại | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Khoa khoa học và công nghệ | Ngành kỹ thuật thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kỹ thuật thiết kế hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật thông tin vật lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thông tin cuộc sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa chính sách tổng hợp | Ngành chính sách tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa thông tin môi trường | Thông tin môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa y tá y sĩ | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Dược | Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa đào tạo truyền thông-Khoa Văn học | Loại 1 ( triết học) | Coed | Học từ xa | 4 năm , 最長12年間 | |||
| Loại 2 ( sử học) | Coed | Học từ xa | 4 năm , 最長12年間 | ||||
| Loại 3 ( văn học) | Coed | Học từ xa | 4 năm , 最長12年間 | ||||
| Khóa đào tạo truyền thông-Khoa kinh tế | Coed | Học từ xa | 4 năm , 最長12年間 | ||||
| Khóa đào tạo truyền thông-Khoa Luật | Bên A ( Luật pháp) | Coed | Học từ xa | 4 năm , 最長12年間 | |||
| Bên B ( chính trị học) | Coed | Học từ xa | 4 năm , 最長12年間 | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

