Trường Đại học Khoa học Okayama – Okayama University of Science – 岡山理科大学. Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Khoa học Okayama – Okayama University of Science – 岡山理科大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Khoa học Okayama – Okayama University of Science | |||||||||||
| 岡山理科大学 | Thành lập: 1964 | ||||||||||
| Address | 〒700-0005 岡山県岡山市北区理大町1-1
1-1 Ridaicho, Kita, Okayama, Okayama Prefecture 700-0005, Nhật Bản |
||||||||||
| TEL(JAPAN) | +81 86-256-8431 | ||||||||||
| kouhou@ous.ac.jp | |||||||||||
| URL | http://www.ous.ac.jp/ | ||||||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||||||
| Khoa khoa học | Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khóa tóan học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành vật lý học ứng dụng | Kỹ thuật lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khóa vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành khoa học – Cơ bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Khoa động vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành khoa học đời sống lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành Hóa học sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành hệ thống địên tử điện khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành hóa học – sinh học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành khoa học đời sống y tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành cơ khí thông minh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành kỹ thuật thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành Dự án Kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Khoa thông tin tổng hợp | Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa sinh vật địa cầu | Ngành sinh vật địa cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa giáo dục | Ngành giáo dục tiểu học | Giáo dục tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
| Ngành giáo dục trung đẳng | Giáo viên Khóa tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Giáo viên bản ngữ Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
| Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
| Khoa thú y | Ngành điều dưỡng thú y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
| Ngành thú y | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Công ty du học nhật bản

