Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Shizuoka – Shizuoka Institute of Science and Technology – 静岡理工科大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Shizuoka – Shizuoka Institute of Science and Technology – 静岡理工科大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Khoa học và Công nghệ Shizuoka – Shizuoka Institute of Science and Technology | ||||||
静岡理工科大学 Thành lập: 1991 | ||||||
Address | 〒437-8555 静岡県袋井市豊沢2200-2
〒437-8555 Shizuoka Prefecture, Fukuroi, 豊沢2200−2 |
|||||
TEL(JAPAN) | +81 538-45-0111 | |||||
nyushi@ob.sist.ac.jp | ||||||
URL | http://www.sist.ac.jp/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
Khoa khoa học và công nghệ | Khóa cơ khí | Lĩnh vực sản xuất thiết kế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Lĩnh vực thiết bị vận tải | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực robot- cơ địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực vũ trụ hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Lĩnh vực kiểm soát khu vực hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Lĩnh vực thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực ứng dụng địên tử – quang | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực năng lượng – năng lượng địên | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học đời sống vật chất | Lĩnh vực hóa học cao phân tử – hữu cơ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Lĩnh vực khoa học – cơ bản – vật liệu mới | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực sinh vật – vi sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực khoa học môi trường – vô cơ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực khoa học thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kiến trúc | Lĩnh vực môi trường thiết bị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Lĩnh vực cấu trúc – vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực thiết kế – kế hoạch | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa IT | Ngành hệ thống máy tính | Lĩnh vực thông tin tóan lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Lĩnh vực mạng – bật mật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực phần mềm | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thiết kế thông tin | Lĩnh vực thông tin đời sống – Não – Tâm lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Lĩnh vực thiết kế truyền thông – ảnh kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lĩnh vực hệ thống kinh doanh xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||