Trường Đại học Khoa học và nghệ thuật Kurashiki – Kurashiki University of Science and the Arts – 倉敷芸術科学大学. Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Khoa học và nghệ thuật Kurashiki – Kurashiki University of Science and the Arts – 倉敷芸術科学大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Khoa học và nghệ thuật Kurashiki – Kurashiki University of Science and the Arts |
||||||||
倉敷芸術科学大学 |
Thành lập: 1995 |
|||||||
Address |
〒712-8505 岡山県倉敷市連島町西之浦2640 |
|||||||
TEL(JAPAN) |
+81 86-440-1111 |
|||||||
|
koho@kusa.ac.jp |
|||||||
URL |
http://www.kusa.ac.jp/ |
|||||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||||
Đại học |
Khoa |
Chuyên ngành – Khóa |
Ghi chú |
|||||
Khoa Nghệ thuật |
Ngành nghệ thuật thiết kế |
Lĩnh vực nghệ thuật |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||
Lĩnh vực thiết kế |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||||
Ngành phim ảnh truyền thông |
Khóa thiết kế web – game |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
|||
Khóa hình ảnh minh họa – truyện tranh |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||||
Khóa phim hoạt hình Nhật Bản – Manga |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||||
Khóa phát thanh – phim ảnh |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
||
Khoa khoa học quản lý khủng hoảng |
Ngành quản lý khủng hoảng |
Khóa phát triển nguồn nhân lực kinh doanh |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||
Khóa đào tạo công chức viên chức |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
||
Khoa khoa học đời sống |
Ngành khoa học đời sống |
Khóa công nghệ sinh học |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||
Kỹ thuật lâm sàng |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||||
Hóa học đời sống |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||||
Ngành khoa học đời sống động vật |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
|||
Ngành y học đời sống |
|
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
|||
Ngành sức khỏe |
Khóa Châm cứu |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
|||
Khóa Khoa học Y tế |
Coed |
buổi trưa |
4 năm |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|