Trường Đại học Kobe Gakuin – Kobe Gakuin University – 神戸学院大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kobe Gakuin – Kobe Gakuin University – 神戸学院大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Kobe Gakuin – Kobe Gakuin University | |||||||
神戸学院大学 | Thành lập: 1966 | ||||||
Address | 〒651-2180 兵庫県神戸市西区伊川谷町有瀬518
有瀬-518 伊川谷町 Nishi Ward, Kobe, Hyōgo Prefecture 651-2180, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 78-974-1551 | ||||||
nyushi@j.kobegakuin.ac.jp | |||||||
URL | http://www.kobegakuin.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Luật | Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Nhân văn | Ngành tâm lý con người học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa xã hội hiện đại | Ngành phòng chống thiên tai xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành xã hội hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa cộng đồng toàn cầu | Ngành cộng đồng toàn cầu | Khóa Tiếng Nhật ( đối tượng du học sinh nước ngoài) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Tiếng Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa phục hồi chức năng tổng hợp | Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành nhân viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành phục hồi chức năng xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa dinh dưỡng | Ngành dinh dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Dược | Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||