Trường Đại học Kobe – Kobe University – 神戸大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kobe – Kobe University – 神戸大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Kobe – Kobe University | |||||||
神戸大学 | |||||||
Address | 〒657-8501 兵庫県神戸市灘区六甲台町1-1
1-1 Rokkōdaichō, Nada-ku, Kōbe-shi, Hyōgo-ken 657-8501, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 78-881-1212 | ||||||
URL | http://www.kobe-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Văn học | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học nhân văn quốc tế | Ngành văn hóa học tòan cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành phát triển Cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành cộng đồng môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành giáo dục mầm non | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật | Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học | Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành nghiên cứu hành tinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành khoa học y tế | Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Chuyên ngành chuyên viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chuyên Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa học công nghệ kiểm tra | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành khoa học thị dân | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học thông tin thông minh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa nông nghiệp | Ngành hệ thống môi trường thực phẩm | Khóa kinh tế môi trường thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Kỹ thuật môi trường sản xuất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học tài nguyên đời sống | Khóa ứng dụng động vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa ứng dụng động vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cơ khí đời sống | Khóa hóa học ứng dụng đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa môi trường sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học hàng hải | Ngành Vận tải Toàn cầu | Khóa quản lý hàng hải | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa hậu cần | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học hệ thống an toàn biển | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kỹ sư công trình biển | Khóa Cơ điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa quản lý tổ chức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||