Trường Đại học Kwansei Gakuin – Kwansei Gakuin University – 関西学院大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kwansei Gakuin – Kwansei Gakuin University – 関西学院大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Kwansei Gakuin – Kwansei Gakuin University | |||||||
関西学院大学 | |||||||
Address | 〒662-8501 兵庫県西宮市上ケ原一番町1-155
1-155 Uegahara Ichibanchō, Nishinomiya-shi, Hyōgo-ken 662-8501, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 798-54-6017 | ||||||
※お問合せはHPから | |||||||
URL | http://www.kwansei.ac.jp | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Văn học | Ngành văn hóa – ngôn ngữ học | Khóa tiếng anh – Văn học Anh Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa văn học Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn học Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn học Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tâm lý học tổng hợp | Khóa tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn hóa – lịch sử | Khóa lịch sử Tây Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa mỹ – nghệ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa triết học – đạo đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lịch sử Asian | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lịch sử – địa lý khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lịch sử Nhật Bản học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa giáo dục | Ngành giáo dục | Giáo dục mầm non | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa Sư phạm Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật | Ngành Luật | Pháp lý doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Chinh sách cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa công lý đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa luật quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành chính trị | Ngành hệ thống chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa luật quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chinh sách cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa chính sách tổng hợp | Ngành chính sách tổng hợp | Khóa chính sách văn hóa ngôn ngữ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa chính sách cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa chính sách môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành chính sách đô thị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành truyền thông – thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành chính sách quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa xã hội học | Ngành xã hội học | Lĩnh vực xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Lĩnh vực dữ liệu xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lĩnh vực xã hội tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lĩnh vực văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lĩnh vực giao tiếp truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lĩnh vực xã hội hịên đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học và công nghệ | Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa tóan học | Khóa ứng dụng Toán Lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa toán học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học thông tin | Hê thống thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Hệ thống mạng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học hệ thống con người | Khóa chế tạo robo cyber | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Hệ thống âm thanh hình ảnh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành y học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành hóa học ứng dụng – môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành năng lượng nano tiên tiến | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành công ty và hộ gia đình của Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa tài chính – kinh tế Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Lịch sử, tư tưởng và văn hoá thế giới Kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chính sách khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Kinh tế toàn cầu và tài nguyên môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Thương mại | Ngành thông tin kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành marketing | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Kinh doanh quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa thần học | Ngành Tư tưởng và văn hoá Kitô giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành nhà truyền đạo Kitô giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa phúc lợi con người | Ngành doanh nhân xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Quốc tế | Ngành quốc tế | Nghiên cứu nước Asia Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa nghiên cứu Bắc Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||