Trường Đại học Kyoto Gakuen – Kyoto Gakuen University Kyoto Kameoka campus – 京都学園大学 京都亀岡キャンパス . Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kyoto Gakuen – Kyoto Gakuen University Kyoto Kameoka campus – 京都学園大学 京都亀岡キャンパス .
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Kyoto Gakuen – Kyoto Gakuen University Kyoto Kameoka campus | |||||||
京都学園大学 (京都学園大学 京都亀岡キャンパス) Thành lập: 1969 | |||||||
Address | 〒621-8555 京都府亀岡市曽我部町南条大谷1-1
Otani-1−1 Sogabecho Nanjo, Kameoka, Kyoto Prefecture 621-0022, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 771-22-2001 | ||||||
nyushi@kyotogakuen.ac.jp | |||||||
URL | http://www.kyotogakuen.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa kinh doanh kinh tế | Ngành kinh tế | Khóa chính sách cộng đồng( nhân viên hành chính) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Kinh tế hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế | Khóa doanh nghiệp – thừa kế doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Kế tóan | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Chiến lựơc kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa chăm sóc sức khỏe | Ngành ngôn ngữ cho người khiếm thính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sức khỏe thể thao | Ngành quản lý sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa giáo dục sức khỏe thể chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa sức khỏe thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Nhân văn | Ngành tâm lý học | Xã hộiKhóa Giao tiếp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tâm lý học lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn hóa lịch sử | Khóa nghiên cứu văn học dân gian | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa sử học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Văn hoá Kyoto | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa môi trường sinh học | Ngành khoa học sinh học | Khóa Phát triển chức năng sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa sinh vật phân tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế môi trường sinh học | Khóa môi trường sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa môi trường – tái tạo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thực phẩm nông nghiệp | Khóa phát triển thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa tài nguyên thực phẩm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||