Trường Đại học Kyoto – Kyoto University – 京都大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kyoto – Kyoto University – 京都大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Kyoto – Kyoto University | |||||||
京都大学 | |||||||
Address | 〒606-8501 京都府京都市左京区吉田本町
Yoshidahonmachi, Sakyo Ward, Kyoto, Kyoto Prefecture 606-8501, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 75-753-7531 | ||||||
URL | http://www.kyoto-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa văn tổng hợp | Ngành nhân văn tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Văn học | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa giáo dục | Ngành giáo dục học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh doanh kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa khoa học | Ngành khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành chăm sóc sức khỏe con người | Khóa Khoa học Phục hồi Nâng cao | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa tổng hợp trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa điều dưỡng tối tân | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Dược | Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kỹ thuật Điện và Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành khoa học – công nghệ thực vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Thông tin học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học công nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa nông nghiệp | Ngành kỹ thuật môi trường khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa đời sống ứng dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tài nguyên sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế ẩm thực – môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thực phẩm sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa lâm nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||