Trường Đại học Kyoto Tachibana – Kyoto Tachibana University – 京都橘大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Kyoto Tachibana – Kyoto Tachibana University – 京都橘大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Kyoto Tachibana – Kyoto Tachibana University | |||||||
京都橘大学 | Thành lập: 1902 | ||||||
Address | 〒607-8175 京都府京都市山科区大宅山田町34
34 Oyakeyamada, Yamashina Ward, Kyoto, Kyoto Prefecture 607-8175, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 75-571-1111 | ||||||
admis@tachibana-u.ac.jp | |||||||
URL | http://www.tachibana-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa tiếng anh quốc tế | Ngành tiếng anh quốc tế | Giáo viên Khóa tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Du lich quốc tế Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tòan cấu hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Văn học | Ngành văn học Nhật Bản bằng tiếng Nhật | Khóa thư pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Tiếng Nhật – Văn hóa Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành lịch sử | Lịch sử Thế Giới Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Lịch sử Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành di sản lịch sử | Khóa lịch sử mỹ thuật – thủ công mỹ nghệ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa khảo cổ học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa di sản lịch sử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa pThanh nhạc triển giáo dục | Ngành giáo dục trẻ em | Giáo dục mầm non | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Giáo dục trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh doanh đương đại | Ngành kinh tế | Khóa Kinh doanh công dân (công chức, nhân viên chữa cháy, cảnh sát) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Quản lý doanh nghiệp Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa thông tin kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kinh doanh toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kinh doanh Y tế (phòng khám y khoa, phòng khám thông tin) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thiết kế môi trường đô thị | Chính sách cộng đồng (công chức, nhân viên chữa cháy, cảnh sát) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa kinh doanh du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Kiến trúc・Khóa nội thất Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa y | Ngành vật lý trị liệu | Khóa thể thao – chướng ngại dụng cụ vận động | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa hồi phục sức khỏe | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa chướng ngại não – thần kinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tâm lý học | Khóa Tâm lý giáo dục – phát triển | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa Tâm lý học sản xuất – xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Tâm lý học lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Lĩnh vực hành vi thần kinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành tâm lý học Khóa đào tạo truyền thông- | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
Ngành cứu hộ khẩn cấp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành nhân viên trị liệu | Khóa Tâm lý và hỗ trợ trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa phúc lợi xã hội y học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành xét nghiệm lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||