Trường Đại học Musashino ở Tokyo Nhật Bản – Musashino University – 武蔵野大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Musashino – Musashino University – 武蔵野大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Musashino – Musashino University | ||||||
武蔵野大学 | Thành lập: 1924 | |||||
Address | 〒135-8181 東京都江東区有明3-3-3
3 Chome-3-3 Ariake, Koto, Tokyo 135-8181, Nhật Bản |
|||||
TEL(JAPAN) | +81 42-468-3111 – +81 3-5530-7333 | |||||
nyushi@musashino-u.ac.jp | ||||||
URL | http://www.musashino-u.ac.jp/nyusi/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa – Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa toàn cầu | Ngành giao tiếp tiếng Nhật
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành kinh doanh toàn cầu
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành cộng đồng toàn cầu
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kế toán quản trị
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành kinh tế
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Luật | Ngành chính trị
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành Luật
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Văn học | Ngành văn học văn hóa Nhật Bản
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa khoa học nhân văn | Ngành phúc lợi xã hội
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành khoa học con người
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học – công nghệ
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành hệ thống môi trường
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành thiết kế kiến trúc
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa giáo dục | Ngành Phát Triển Trẻ Em
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành giáo dục trẻ em
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Dược | Ngành dược học
|
Coed | buổi trưa | 6 năm | ||
Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản