Trường Đại học Nagoya Gakuin – Nagoya Gakuin University – 名古屋学院大学. Liên hệ với chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Nagoya Gakuin – Nagoya Gakuin University – 名古屋学院大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Nagoya Gakuin – Nagoya Gakuin University | |||||||
名古屋学院大学 | Thành lập: 1964 | ||||||
Address | 〒456-8612 愛知県名古屋市熱田区熱田西町1-25
1-番25号 Atsuta Nishimachi, Atsuta Ward, Nagoya, Aichi Prefecture 456-8612, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 52-678-4081 | ||||||
nyugaku@ngu.ac.jp | |||||||
URL | http://www.ngu.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa xã hội hiện đại | Ngành xã hội hiện đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Khóa Kinh tế toàn cầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Chinh sách cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kinh tế doanh nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Thương mại | Ngành thương mại | Quản lý thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Quản lý kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành thông tin kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa ngoại ngữ | Ngành Anh-Mỹ | Khóa tiếng anh chuyên ngành | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Ngành hàng không | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa kinh doanh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Văn hóa Quốc tế | Khoa văn hóa quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành hợp tác quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học thể thao | Ngành giáo dục thể chất trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành y tế thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa phục hồi chức năng | Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Luật | Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||