Trường Đại học Ngoại Ngữ Tokyo – Tokyo University of Foreign Studies Fuchu Campus. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Ngoại Ngữ Tokyo – Tokyo University of Foreign Studies Fuchu Campus – 東京外国語大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Ngoại Ngữ Tokyo – Tokyo University of Foreign Studies Fuchu Campus | ||||||
東京外国語大学 Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒183-8534 東京都府中市朝日町3-11-1
3 Chome-11-1 Asahicho, Fuchu, Tokyo 183-8534, Nhật Bản |
|||||
TEL(JAPAN) | +81 42-330-5111 | |||||
URL | http://www.tufs.ac.jp/ | |||||
Chuyên ngành – khoa |
||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | |||
Khoa ngôn ngữ văn học | Ngành ngôn ngữ văn hóa học | Tiếng Hindi | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Tiếng Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Ba Lan | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Séc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Tây Ban Nha | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Bồ Đào Nha | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Nga | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Ý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Nhật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Mông Cổ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Indonesia | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Hàn quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Philipin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Thái Lan | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Lào | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Malaysia | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Campuchia | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Myanma | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Urdu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Việt Nam | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Bengal | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Ả Rập | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Ba Tư | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tiếng Thổ Nhĩ Kì | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa xã hội học quốc tế | Ngành xã hội học quốc tế | Tây Nam Châu Âu thứ I | Coed | buổi trưa | 4 năm | |
Trung Tâm Châu Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tây Bắc Châu Âu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tây Nam Châu Âu thứ II | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Nga | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Bắc Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Đông Nam Á thứ I | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Châu Mỹ Lating | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Trung Tâm Asia | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Đông Nam Á | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Đông Nam Á thứ II | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Nam Á | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Tâ Á – Bắc Phi | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Châu Đại dương | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Châu phi | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản