Trường Đại học Niigata – Niigata University Igarashi Campus – 新潟大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ các bạn đăng ký học tại Trường Đại học Niigata – Niigata University Igarashi Campus – 新潟大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Niigata – Niigata University Igarashi Campus | |||||||
新潟大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
Address | 〒950-2181 新潟県新潟市西区五十嵐二の町8050
8050 Ikarashi 2 Nocho, Nishi Ward, Niigata, Niigata Prefecture 950-2181, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 25-223-6161 | ||||||
nyushika@adm.niigata-u.ac.jp | |||||||
URL | http://www.niigata-u.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Nhân văn | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa giáo dục | Ngành đào tạo giáo viên | Sư phạm theo chủ đề | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Giáo dục trường học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật | Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế (khóa ban ngày) | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kinh tế khóa buổi tối | Ngành kinh tế | Coed | đêm | 4 năm | |||
Ngành kinh tế | Coed | đêm | 4 năm | ||||
Khoa khoa học | Ngành khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành khoa học y tế | Kiểm tra khoa học kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa học công nghệ bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Nha khoa | Ngành Nha khoa | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
Ngành tuổi thọ răng miệng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa nông nghiệp | Ngành nông nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa chế tạo | Ngành sáng tạo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||