Trường Đại học Nữ Sinh Seitoku ở Chiba Nhật Bản
Ngành học tại Trường Đại học Nữ Sinh Seitoku – Senior & Junior High School for Girls Attached to Seitoku University. Chúng tôi hỗ trợ bạn làm thủ tục visa và đăng ký học với Trường Đại học Nữ Sinh Seitoku – Senior & Junior High School for Girls Attached to Seitoku University – 聖徳大学(女子)
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Nữ Sinh Shotoku – Senior & Junior High School for Girls Attached to Seitoku University | |||||||
聖徳大学(女子) | |||||||
Address | 〒271-8555 千葉県松戸市岩瀬550
Thành phố Iwase 550 Matsudo Chiba 271 – 8555 |
||||||
TEL(JAPAN) | 047 – 365 – 1111 | ||||||
URL | http://www.seitoku.jp/univ/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa trẻ em | Ngành trẻ em học( (Khóa ban ngày) | Văn hóa trẻ em | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Giáo viên mầm non – Bảo mẫu | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa đào tạo giáo viên tiểu học | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Tâm lý trẻ em | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Giáo dục đặc biệt | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành trẻ em học(Khóa buổi tối) | Tâm lý trẻ em | Girls | đêm | 4 năm | |||
Giáo dục đặc biệt | Girls | đêm | 4 năm | ||||
Giáo viên mầm non – Bảo mẫu | Girls | đêm | 4 năm | ||||
Khóa đào tạo giáo viên tiểu học | Girls | đêm | 4 năm | ||||
Khoa phúc lợi・tâm lý | Ngành tâm lý học | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành phúc lợi xã hội | Phúc lợi xã hội Khóa | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Bảo mẫu | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Phúc lợi chăm sóc điều dưỡng Khóa | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Văn học | Ngành văn học | Văn hóa thư pháp | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Văn hóa Nhật – tiếng Nhật | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Văn hóa lịch sử | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Văn hóa Anh – tiếng Anh | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thông tin thư viện | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Truyền thông nghề nghiệp | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa dinh dưỡng con người | Ngành dinh dưỡng con người | Đào tạo quản lý dinh dưỡng viên | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Khoa âm nhạc | Ngành trình diễn | Sáng tác | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||
Khóa âm nhạc | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Nhạc cụ | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Thanh nhạc – opera | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành âm nhạc tổng hợp | Giảng dạy nhạc | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Phương pháp học nhạc | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Âm nhạcKhóa đào tạo giáo viên | Girls | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng | Girls | buổi trưa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản