Trường Đại học Okayama – Okayama University – 岡山大学. Liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thủ tục đăng ký học tại Trường Đại học Okayama – Okayama University – 岡山大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Okayama – Okayama University | |||||||||||
岡山大学 | Thành lập: 1870 | ||||||||||
Address | 〒700-8530 岡山県岡山市北区津島中2-1-1
1丁目-1-1 Tsushimanaka, Kita, Okayama, Okayama Prefecture 700-8530, Nhật Bản |
||||||||||
TEL(JAPAN) | +81 86-252-1111 | ||||||||||
dce7193@adm.okayama-u.ac.jp | |||||||||||
URL | http://www.okayama-u.ac.jp/ | ||||||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||||||
Khoa Văn học | Ngành văn học và con người | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa giáo dục | Ngành đào tạo giáo viên giáo dục | Giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Giáo dục trung học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Giáo dục tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Giáo dục mầm non | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành đào tạo bảo mẫu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa Luật | Luật học(- Khóa buổi tối) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Luật học(- Khóa ban ngày) | Coed | đêm | 4 năm | ||||||||
Khoa kinh tế | Ngành kinh tế(- Khóa buổi tối) | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành kinh tế(- Khóa ban ngày) | Coed | đêm | 4 năm | ||||||||
Khoa nông nghiệp | Ngành nông nghiệp tổng hợp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học thông tin | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành Kỹ thuật Điện và Truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành hệ thống cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành hóa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa khoa học và công nghệ môi trường | Ngành khoa học môi trường quản lý | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành khoa học môi trường thiết kế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành hóa học môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành khoa học môi trường vật chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa khoa học | Ngành sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành khoa học trái đất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Ngành khoa học y tế | Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Khoa học công nghệ kiểm tra | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa học công nghệ bức xạ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Nha khoa | Ngành Nha khoa | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Khoa Dược | Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Ngành dược học – tây y | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||