Trường Đại học Rikkyo ở Tokyo Nhật Bản – Rikkyo University – 立教大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Rikkyo – Rikkyo University – 立教大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Rikkyo – Rikkyo University | |||||||
立教大学 | Thành lập: 1874 | ||||||
Address | 〒171-8501 東京都豊島区西池袋3-34-1
3 Chome-34-1 Nishiikebukuro, Toshima, Tokyo 171-8501, Nhật Bản |
||||||
TEL(JAPAN) | +81 3-3985-2231 | ||||||
URL | http://www.rikkyo.ac.jp/ | ||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
Khoa Văn học | Ngành Kitô giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành văn học | Khóa tư tưởng văn nghệ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa văn học Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Văn học Anh Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa văn học Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa Văn học Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành sử học | Khóa văn học siêu nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khóa lịch sử Nhật Bản học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa lịch sử thế giới | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa cộng đồng văn hóa khác nhau | Ngành giao tiếp truyền thông đa văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Khoa kinh tế | Ngành kế tóan – tài chính | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chính sách kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành thương mại quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa khoa học | Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khóa tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa xã hội học | Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành truyền thông xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành văn hóa đương đại | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Luật | Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành Luật dooanh nghiệp quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa Du lịch | Ngành giao lưu văn hóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa phúc lợi cộng đồng | Ngành thể thao wellness | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành phúc lợi | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Ngành chính sách cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Khoa tâm lý đương đại | Ngành phim ảnh thể hình | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Ngành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Global Liberal Arts Program(GLAP) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản