Trường Đại học Shimane – Shimane University – 島根大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Shimane – Shimane University – 島根大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Shimane – Shimane University | |||||||
| 島根大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
| Address | 〒690-8504 島根県松江市西川津町1060
1060 Nishikawatsucho, Matsue, Shimane Prefecture 690-0823, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 852-32-6100 | ||||||
| pd-nnyushi@office.shimane-u.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.shimane-u.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa văn học và luật pháp | Ngành Luật kinh tế | Khóa công lý đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Luật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành văn hóa xã hội | Khóa Lịch Sử và Khảo Cổ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Xã hội hiện đại Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành ngôn ngữ văn hóa học | Khóa nghiên cứu văn hóa – ngôn ngữ Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa nghiên cứu văn hóa – ngôn ngữ Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nghiên cứu văn hóa – ngôn ngữ Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nghiên cứu văn hóa – ngôn ngữ Anh Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nghiên cứu văn hóa – ngôn ngữ Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nghiên cứu trao đổi văn hóa – nghệ thuật – triết học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa giáo dục | Ngành Giáo dục trường học loại I | Khóa Giáo dục ngôn ngữ(Giáo viên bản ngữ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Giáo dục đặc biệt | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| )Khóa phát triển giáo dục tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa Giáo dục ngôn ngữ (Giáo viên tiếng Anh ) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa Giáo dục môi trường tự nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa Giáo dục tóan lý cơ bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa Giáo dục xã hội cộng đồng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Giáo dục trường họcLoại II | Giáo dục mỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa Giáo dục âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa Giáo dục sức khỏe – thể thao | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học nhân văn | Ngành khoa học con người | Khóa sức khỏe vận động cơ thể | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa phúc lợiXã hội Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học và công nghệ tổng hợp | Vật Lý・Kỹ thuật vật liệu | Khóa Kỹ thuật thiết bị điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa Kỹ thuật vật liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Cơ bản – Khóa vật lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học trái đất | Khóa phòng chống thiên tai tự nhiên | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa môi trường khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tài nguyên trái đất vật chất | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tóan học | Khóa Tóan Lý mở rộng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa toán lý cơ bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kỹ thuật điện tử – điện – cơ khí | Kỹ thuật địên – Điện tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế kiến trúc | Khóa kết cấu xây dựng môi trường sinh hoạt | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa thiết kế kiến trúc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành hóa học vật chất | Khóa vật liệu hóa học cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Hóa học môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Cơ bản – Hóa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế thông tin cao cấp | Khóa học dữ liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành thiết kế thông tin hệ thống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học sinh học | Ngành khoa học đời sống | Khóa hóa học cơ khí đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa sinh học thủy văn – đa dạng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa Tế bào sinh vật học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa thực phẩm sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành sản xuất nông nghiệp | Khóa Kinh tế nông nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa chăm sóc cây cảnh – thực vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa chăn nuôi – tài nguyên môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa Lâm nghiệp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học môi trường cộng sinh | Khóa Động lực môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa Sinh thái môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa môi trường sinh vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa khoa học khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Công ty du học nhật bản

