Trường Đại học Tamagawa ở Tokyo Nhật Bản
Trường Đại học Tamagawa – Tamagawa University. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Tamagawa – Tamagawa University – 玉川大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Tamagawa – Tamagawa University | |||||||
| 玉川大学 | Thành lập: 1929 | ||||||
| Address | 〒194-8612 東京都町田市玉川学園6-1-1
6 Chome-1-1 Tamagawagakuen, Machida, Tokyo 194-8610, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 42-739-8111 | ||||||
| koho@tamagawa.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.tamagawa.jp/university/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành quản trị khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành khoa học phần mềm | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thông tin truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành đào tạo giáo viên tóan học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thiết kế kỹ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Nghệ thuật | Ngành thiết kế – truyền thông | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành nghệ thuật biểu diễn | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành giáo dục nghệ thuật | Mỹ thuật・Thủ công mỹ nghệ Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa Âm nhạc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Quản trị Kinh doanh | Ngành thương mại quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Văn học | Tiếng AnhNgành giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Quốc ngữNgành giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa nông nghiệp | Ngành nông nghiệp sản xuất | Ngành nông nghiệp môi trường | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa đào tạo giáo viên khoa học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành nông nghiệp thực phẩm cao cấp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa giáo dục | Ngành giáo dục | Giáo viên nghiên cứu xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Giáo dục tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Y tế- Thể dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành nghiên cứu – phát triển trẻ sơ sinh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa nghệ thuật tự do | Ngành nghệ thuật tự do | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa giáo dục-Bộ giáo dục truyền thông | Ngành giáo dục | Coed | Học từ xa | 4 năm | |||
| Khoa Du lịch | Ngành du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

