Trường Đại học Teikyo ở Tokyo Nhật Bản
Trường Đại học Teikyo – Teikyo University Hachioji Campus. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Teikyo – Teikyo University Hachioji Campus – 帝京大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Teikyo – Teikyo University Hachioji Campus | |||||||
| 帝京大学 | Thành lập: 1966 | ||||||
| Address | 〒192-0395 東京都八王子市大塚359 | ||||||
| TEL(JAPAN) | +81 42-678-3311 | ||||||
| t-sac@main.teikyo-u.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.teikyo-u.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Khoa Dược | Ngành dược học | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||
| Khoa kinh tế | Ngành kinh tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kinh tế khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kinh tế quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành kinh tế du lịch | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Luật | Ngành chính trị | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành Luật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Văn học | Ngành xã hội học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành sử học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành văn hóa Nhật Bản | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành tâm lý học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa ngoại ngữ | Ngành chữ nước ngoài | Khóa Tiếng Trung Quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa tiếng Đức | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tiếng anh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tiếng Tây Ban Nha | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tiếng Pháp | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tiếng Hàn quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa giáo dục | Ngành giáo dục văn học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành giáo dục tiểu học | Khóa sư phạm trẻ em | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Giáo dục tiểu học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa khoa học và công nghệ | Ngành hệ thống hàng không cơ khí – chính xác | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kỹ thuật hàng không vũ trụ | Phòng nghiên cứu máy bay phản lực | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa kỹ thuật hàng không vũ trụ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học thông tin(Khóa đào tạo truyền thông-) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành khoa học sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành thông tin – Hệ thống điện tử | Coed | Học từ xa | 4 năm | ||||
| Khoa công nghệ y tế | Ngành X quang | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành chỉnh hình răng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành xét nghiệm lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành trị liệu thể thao | Vận động viên đứng đầu | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Sơ cứu khẩn cấp viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa thể thao sức khỏe | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành Judo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Fukuoka Khoa công nghệ y tế | Ngành điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành nhân viên trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành vật lý trị liệu | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành X quang | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành công nghệ y học | Kỹ thuật lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Sơ cứu khẩn cấp viên | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Danh sách trường đại học tại Nhật Bản
Danh sách trường cao đẳng tại Nhật Bản
Công ty du học nhật bản

