Trường Đại học Tenri – Tenri University – 天理大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Tenri – Tenri University – 天理大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Tenri – Tenri University | |||||||
| 天理大学 | Thành lập: 1949 | ||||||
| Address | 〒632-8510 奈良県天理市杣之内町1050
1050 Somanouchicho, Tenri, Nara Prefecture 632-0032, Nhật Bản |
||||||
| TEL(JAPAN) | +81 743-63-9001 | ||||||
| nyushi@sta.tenri-u.ac.jp | |||||||
| URL | http://www.tenri-u.ac.jp/ | ||||||
|
Chuyên ngành – khoa |
|||||||
| Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa nhân văn | Ngành tôn giáo | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành quan hệ con người | Phúc lợi xã hội | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Giáo dục nhân cách | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tâm lý học lâm sàng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Văn học | Ngành văn học quốc gia | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành văn hóa lịch sử | Khảo cổ học – văn hóa dân gian | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa Lịch sử học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa Quốc tế | Ngành chữ nước ngoài | Khóa Tiếng Tây Ban Nha – Pháp – Bồ Đào Nha | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa h tiếng Trung quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa tiếng Hàn quốc | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa ngôn ngữ Anh – Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Ngành văn hóa khu vực học | Khóa nghiên cứu Mỹ | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khóa nghiên cứu Châu Âu – Châu Phi | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa nghiên cứu Asian・Châu Đại dương | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Nghiên cứu Nhật Bản học (đối tượng du học sinh) | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khoa thể dục | Ngành thể dục thể thao | Khóa giáo dục | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khóa Cạnh tranh | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa sáng tạo | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa sức khỏe | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
| Khóa võ thuật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||
Công ty du học nhật bản

