Trường Đại học Tỉnh Lập Shiga – University of Shiga Prefecture – 滋賀県立大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Tỉnh Lập Shiga – University of Shiga Prefecture – 滋賀県立大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
| Đại học Tỉnh Lập Shiga – University of Shiga Prefecture | ||||||
| 滋賀県立大学 Thành lập: 1995 | ||||||
| Address | 〒522-8533 滋賀県彦根市八坂町2500
2500 Hassakacho, Hikone, Shiga Prefecture 522-0057, Nhật Bản |
|||||
| TEL(JAPAN) | +81 749-28-8200 | |||||
| nyushi@office.usp.ac.jp | ||||||
| URL | http://www.usp.ac.jp/ | |||||
|
Chuyên ngành – khoa |
||||||
| Đại học | Khoa – Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||
| Khoa văn hóa nhân loại | Ngành văn hóa khu vực học
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành dinh dưỡng cuộc sống
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành quan hệ con người
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành thiết kế và đời sống
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành giao tiếp quốc tế
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa khoa học môi trường | Ngành môi trường sinh thái
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Khoa thiết kế môi trường kiến trúc
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành kế hoạch・chính sách môi trường
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành khoa học quản lý tài nguyên sinh vật
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành khoa học hệ thống địên tử
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
| Ngành kỹ thuật hệ thống cơ khí
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Ngành vật liệu
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | |||
| Khoa Điều dưỡng | Ngành điều dưỡng
|
Coed | buổi trưa | 4 năm | ||
Công ty du học nhật bản

