Trường Đại học Tottori – Tottori University – 鳥取大学. Liên hệ với chúng tôi để hỗ trợ bạn làm thủ tục và đăng ký học tại Trường Đại học Tottori – Tottori University – 鳥取大学.
Thông tin địa chỉ và ngành học
Đại học Tottori – Tottori University | |||||||||||
鳥取大学 | |||||||||||
Address | 〒680-8550 鳥取県鳥取市湖山町南4-101
4丁目-101 南 湖山町 Tottori, Tottori Prefecture 680-8550, Nhật Bản |
||||||||||
TEL(JAPAN) | +81 857-31-5007 | ||||||||||
ao-1@adm.tottori-u.ac.jp | |||||||||||
URL | http://www.tottori-u.ac.jp/ | ||||||||||
Chuyên ngành – khoa |
|||||||||||
Đại học | Khoa | Chuyên ngành – Khóa | Ghi chú | ||||||||
Khoa khu vực học | Ngành khu vực học | Khóa văn hóa khu vực – quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Hình thành con người Khóa | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa sáng tạo khu vực | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa Y | Khoa Y | Coed | buổi trưa | 6 năm | |||||||
Ngành khoa học đời sống | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành khoa học y tế | Khoa học công nghệ kiểm tra | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Điều dưỡng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa kỹ thuật công nghiệp | Ngành hóa học – sinh học | Coed | buổi trưa | 4 năm | |||||||
Ngành thông tin địên tử | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành vật lý – cơ khí | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành hệ thống xã hội – kỹ thuật dân dụng | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khoa nông nghiệp | Ngành nông nghiệp đời sống môi trường | Khóa sản xuất các loại nấm thực vật | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||
Khóa quản lý môi trường đất núi vầ vùng khác | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa nông học sấy khô quốc tế | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Khóa nghệ thuật nông học | Coed | buổi trưa | 4 năm | ||||||||
Ngành động vật hoang dã | Coed | buổi trưa | 6 năm | ||||||||